STT
|
Thông số kỹ thuật
|
Giá trị giới hạn
|
1
|
Tốc độ nâng thẳng
|
7.5m/s
|
2
|
Tốc độ bay lượn
|
15m/s
|
3
|
Lực nâng
|
118 Niu tơn
|
4
|
Trọng lượng
|
Xấp xỉ 2650g
|
5
|
Trọng lượng mang thêm
|
800g
|
6
|
Trọng lượng mang thêm tối đa
|
1200g
|
7
|
Trọng lượng cất cánh tối đa
|
5550g
|
8
|
Kích thước
|
1030mm tính từ cánh đến cánh
|
9
|
Thời gian bay
|
Hơn 70 phút tùy thuộc gió và pin nạp
|
10
|
Nhiệt độ
|
-10~40°C
|
11
|
Độ ẩm
|
Tối đa 80%
|
12
|
Tốc độ gió cho phép
|
Có hình ảnh ổn định là dưới 6m/s
|
13
|
Bán kính điều khiển từ xa
|
1000m với RC, với Waypoint có thể hơn
|
14
|
Độ cao tối đa
|
1000m
|
15
|
Độ cao khu vực
|
Dưới 4000m so với mực nước biển
|
16
|
Công suất động cơ
|
4 x 250W
|
17
|
Hệ thống dẫn đường
|
DGPS, dẫn đường chính/phụ INS, điều khiển bay chính/phụ.
|